Vietnamese Meaning of taking a powder

chạy trốn

Other Vietnamese words related to chạy trốn

Definitions and Meaning of taking a powder in English

taking a powder

to leave hurriedly

FAQs About the word taking a powder

chạy trốn

to leave hurriedly

cắt,khởi hành,nhận,đi,di chuyển,Kéo ra,Cất cánh,cứu,chạy trốn,tiếng vo ve (xa)

đến,sắp đến,còn lại,Xuất hiện,đang tiến lên,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở

taking a hike => Đi dạo, taking (out) => rút (ra), taking (away) => thấu chi (ngân hàng), takes to the cleaners => mang đi giặt khô, takes out => loại bỏ,