Vietnamese Meaning of taking for
lấy cho
Other Vietnamese words related to lấy cho
Nearest Words of taking for
- taking for a ride => Đi xe
- taking for granted => xem là điều hiển nhiên
- taking hold (of) => nắm bắt (ai đó hoặc cái gì đó)
- taking in => tiếp nhận
- taking issue => nêu ra vấn đề
- taking off => cất cánh
- taking off (from) => Cất cánh từ
- taking off (on) => cất cánh (trên)
- taking on => đảm nhiệm
- taking one's time => Dành thời gian
Definitions and Meaning of taking for in English
taking for
to suppose (someone) to be (a particular kind of person)
FAQs About the word taking for
lấy cho
to suppose (someone) to be (a particular kind of person)
cuộc gọi,xem xét đến,nhìn,về,xem,kế toán,người tin tưởng,đếm,cảm giác,nắm giữ
No antonyms found.
taking exception => ngoại lệ, taking effect => Có hiệu lực, taking down => Hạ xuống, taking care of => chăm sóc, taking by surprise => khiến anh ta bất ngờ,