Vietnamese Meaning of accounting
kế toán
Other Vietnamese words related to kế toán
Nearest Words of accounting
- accounted => tính toán
- accountantship => kế toán
- accountant => kế toán
- accountancy => kế toán
- accountably => có trách nhiệm
- accountable ness => trách nhiệm
- accountable => chịu trách nhiệm
- accountability => trách nhiệm giải trình
- account statement => Bảng sao kê
- account representative => đại diện tài khoản
- accounting data => dữ liệu kế toán
- accounting entry => Phân mục kế toán
- accounting firm => Công ty kế toán
- accounting principle => nguyên tắc kế toán
- accounting standard => chuẩn mực kế toán
- accounting system => hệ thống kế toán
- accounts payable => Công nợ phải trả
- accounts receivable => Các khoản phải thu
- accouple => Giao phối
- accouplement => Nối ghép
Definitions and Meaning of accounting in English
accounting (n)
a convincing explanation that reveals basic causes
a system that provides quantitative information about finances
the occupation of maintaining and auditing records and preparing financial reports for a business
a bookkeeper's chronological list of related debits and credits of a business; forms part of a ledger of accounts
a statement of recent transactions and the resulting balance
accounting (p. pr. & vb. n.)
of Account
FAQs About the word accounting
kế toán
a convincing explanation that reveals basic causes, a system that provides quantitative information about finances, the occupation of maintaining and auditing r
lời giải thích,lý do,tài khoản,xin lỗi,luận điểm,trường hợp,lý do,biện minh,lý lẽ,chứng cứ ngoại phạm
No antonyms found.
accounted => tính toán, accountantship => kế toán, accountant => kế toán, accountancy => kế toán, accountably => có trách nhiệm,