Vietnamese Meaning of accountably
có trách nhiệm
Other Vietnamese words related to có trách nhiệm
Nearest Words of accountably
- accountable ness => trách nhiệm
- accountable => chịu trách nhiệm
- accountability => trách nhiệm giải trình
- account statement => Bảng sao kê
- account representative => đại diện tài khoản
- account payable => Các khoản phải trả
- account for => lý giải
- account executive => Trưởng nhóm bán hàng
- account book => sổ kế toán
- account => tài khoản
- accountancy => kế toán
- accountant => kế toán
- accountantship => kế toán
- accounted => tính toán
- accounting => kế toán
- accounting data => dữ liệu kế toán
- accounting entry => Phân mục kế toán
- accounting firm => Công ty kế toán
- accounting principle => nguyên tắc kế toán
- accounting standard => chuẩn mực kế toán
Definitions and Meaning of accountably in English
accountably (adv.)
In an accountable manner.
FAQs About the word accountably
có trách nhiệm
In an accountable manner.
có trách nhiệm,có trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ
miễn trừ,miễn dịch,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm
accountable ness => trách nhiệm, accountable => chịu trách nhiệm, accountability => trách nhiệm giải trình, account statement => Bảng sao kê, account representative => đại diện tài khoản,