Vietnamese Meaning of account for
lý giải
Other Vietnamese words related to lý giải
Nearest Words of account for
- account payable => Các khoản phải trả
- account representative => đại diện tài khoản
- account statement => Bảng sao kê
- accountability => trách nhiệm giải trình
- accountable => chịu trách nhiệm
- accountable ness => trách nhiệm
- accountably => có trách nhiệm
- accountancy => kế toán
- accountant => kế toán
- accountantship => kế toán
Definitions and Meaning of account for in English
account for (v)
be the reason or explanation for
give reasons for
FAQs About the word account for
lý giải
be the reason or explanation for, give reasons for
Giải thích,thuộc tính,giải thích,chứng minh,hợp lý hóa,tha thứ,dung thứ,lý do,miễn tội,tha thứ
No antonyms found.
account executive => Trưởng nhóm bán hàng, account book => sổ kế toán, account => tài khoản, accoucheuse => bà đỡ, accoucheur => bác sĩ đỡ đẻ,