Vietnamese Meaning of accountable
chịu trách nhiệm
Other Vietnamese words related to chịu trách nhiệm
Nearest Words of accountable
- accountability => trách nhiệm giải trình
- account statement => Bảng sao kê
- account representative => đại diện tài khoản
- account payable => Các khoản phải trả
- account for => lý giải
- account executive => Trưởng nhóm bán hàng
- account book => sổ kế toán
- account => tài khoản
- accoucheuse => bà đỡ
- accoucheur => bác sĩ đỡ đẻ
Definitions and Meaning of accountable in English
accountable (s)
liable to account for one's actions
accountable (a.)
Liable to be called on to render an account; answerable; as, every man is accountable to God for his conduct.
Capable of being accounted for; explicable.
FAQs About the word accountable
chịu trách nhiệm
liable to account for one's actionsLiable to be called on to render an account; answerable; as, every man is accountable to God for his conduct., Capable of bei
có trách nhiệm,có trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ
miễn trừ,miễn dịch,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm
accountability => trách nhiệm giải trình, account statement => Bảng sao kê, account representative => đại diện tài khoản, account payable => Các khoản phải trả, account for => lý giải,