FAQs About the word accountable

chịu trách nhiệm

liable to account for one's actionsLiable to be called on to render an account; answerable; as, every man is accountable to God for his conduct., Capable of bei

có trách nhiệm,có trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ

miễn trừ,miễn dịch,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm

accountability => trách nhiệm giải trình, account statement => Bảng sao kê, account representative => đại diện tài khoản, account payable => Các khoản phải trả, account for => lý giải,