Vietnamese Meaning of account executive
Trưởng nhóm bán hàng
Other Vietnamese words related to Trưởng nhóm bán hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of account executive
- account for => lý giải
- account payable => Các khoản phải trả
- account representative => đại diện tài khoản
- account statement => Bảng sao kê
- accountability => trách nhiệm giải trình
- accountable => chịu trách nhiệm
- accountable ness => trách nhiệm
- accountably => có trách nhiệm
- accountancy => kế toán
- accountant => kế toán
Definitions and Meaning of account executive in English
account executive (n)
someone in charge of a client's account for an advertising agency or brokerage or other service business
FAQs About the word account executive
Trưởng nhóm bán hàng
someone in charge of a client's account for an advertising agency or brokerage or other service business
No synonyms found.
No antonyms found.
account book => sổ kế toán, account => tài khoản, accoucheuse => bà đỡ, accoucheur => bác sĩ đỡ đẻ, accouchement => sinh nở,