FAQs About the word accountable ness

trách nhiệm

The quality or state of being accountable; accountability.

có trách nhiệm,có trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ

miễn trừ,miễn dịch,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm

accountable => chịu trách nhiệm, accountability => trách nhiệm giải trình, account statement => Bảng sao kê, account representative => đại diện tài khoản, account payable => Các khoản phải trả,