Vietnamese Meaning of taking hold (of)

nắm bắt (ai đó hoặc cái gì đó)

Other Vietnamese words related to nắm bắt (ai đó hoặc cái gì đó)

Definitions and Meaning of taking hold (of) in English

taking hold (of)

No definition found for this word.

FAQs About the word taking hold (of)

nắm bắt (ai đó hoặc cái gì đó)

chụp ảnh,bắt,nhận,nắm bắt,tịch thu,bắt (ai đó),giật lấy,bao bì,vật,gây nghiện

mất tích,xả,thả,giải phóng,giải phóng,Giải phóng,nới lỏng,buông tay

taking for granted => xem là điều hiển nhiên, taking for a ride => Đi xe, taking for => lấy cho, taking exception => ngoại lệ, taking effect => Có hiệu lực,