Vietnamese Meaning of taking ship
Lên tàu
Other Vietnamese words related to Lên tàu
Nearest Words of taking ship
- taking out => lấy ra
- taking one's time => Dành thời gian
- taking on => đảm nhiệm
- taking off (on) => cất cánh (trên)
- taking off (from) => Cất cánh từ
- taking off => cất cánh
- taking issue => nêu ra vấn đề
- taking in => tiếp nhận
- taking hold (of) => nắm bắt (ai đó hoặc cái gì đó)
- taking for granted => xem là điều hiển nhiên
Definitions and Meaning of taking ship in English
taking ship
to set out on a voyage by ship
FAQs About the word taking ship
Lên tàu
to set out on a voyage by ship
Thuyền buồm,vận chuyển (ra ngoài),đi thuyền,du ngoạn bằng tàu,phà,Chèo thuyền,đi du lịch,chèo thuyền kayak,bờ,Chèo thuyền Kayak
No antonyms found.
taking out => lấy ra, taking one's time => Dành thời gian, taking on => đảm nhiệm, taking off (on) => cất cánh (trên), taking off (from) => Cất cánh từ,