FAQs About the word ferrying

phà

transport by boat or aircraftof Ferry

mang theo,vận chuyển,gửi đi,vận tải,mang lại,,truyền tải,giao hàng,kéo,Đóng gói

No antonyms found.

ferryboat => Phà, ferry => Phà, ferrumination => lên men, ferruminate => lên men, ferrule => Vòng đệm,