Vietnamese Meaning of fertilely
خصوب
Other Vietnamese words related to خصوب
Nearest Words of fertilely
Definitions and Meaning of fertilely in English
fertilely (adv.)
In a fertile or fruitful manner.
FAQs About the word fertilely
خصوب
In a fertile or fruitful manner.
Trù phú,giàu,dồi dào,sáng tạo,màu mỡ,màu mỡ,sinh,Sáng tạo,tươi tốt,sung túc
cằn cỗi,chết,vô sinh,vô trùng,vô sinh,cằn cỗi,không tạo ra năng suất,ít,gầy,ít
fertile phase => Thời kỳ rụng trứng, fertile period => Kỳ rụng trứng, fertile crescent => Lưỡi liềm màu mỡ, fertile => màu mỡ, ferthe => Ferthe,