Vietnamese Meaning of fructuous
có kết quả
Other Vietnamese words related to có kết quả
Nearest Words of fructuous
Definitions and Meaning of fructuous in English
fructuous (a.)
Fruitful; productive; profitable.
FAQs About the word fructuous
có kết quả
Fruitful; productive; profitable.
màu mỡ,Trù phú,giàu,dồi dào,sáng tạo,mỡ,màu mỡ,màu mỡ,sinh,rộng lượng
cằn cỗi,chết,vô sinh,vô trùng,cằn cỗi,không tạo ra năng suất,ít,gầy,ít,Thiếu thốn
fructuation => dao động, fructuary => người hưởng ích, fructuaries => vườn cây ăn quả, fructosuria => Bệnh fructosu niệu, fructose => fructose,