Vietnamese Meaning of sterile
vô trùng
Other Vietnamese words related to vô trùng
Nearest Words of sterile
- stereotypically => theo khuôn mẫu
- stereotypical => Rập khuôn
- stereotypic => khuôn mẫu
- stereotyped => theo khuôn mẫu
- stereotype => khuôn mẫu
- stereospondyli => stereospondyli
- stereoscopy => Hình ảnh lập thể
- stereoscopic vision => Tầm nhìn lập thể
- stereoscopic picture => Bức ảnh lập thể
- stereoscopic photograph => Bức ảnh nổi
Definitions and Meaning of sterile in English
sterile (a)
incapable of reproducing
sterile (s)
free of or using methods to keep free of pathological microorganisms
deficient in originality or creativity; lacking powers of invention
FAQs About the word sterile
vô trùng
incapable of reproducing, free of or using methods to keep free of pathological microorganisms, deficient in originality or creativity; lacking powers of invent
cằn cỗi,đã khử trùng,thay đổi,vô ích,bất lực,vô sinh,cằn cỗi,thiến,thiến,hoạn
mỡ,màu mỡ,màu mỡ,hiệu quả,Trù phú,giàu,làm giàu,màu mỡ,sung túc,Mạnh
stereotypically => theo khuôn mẫu, stereotypical => Rập khuôn, stereotypic => khuôn mẫu, stereotyped => theo khuôn mẫu, stereotype => khuôn mẫu,