Vietnamese Meaning of stereotypical
Rập khuôn
Other Vietnamese words related to Rập khuôn
Nearest Words of stereotypical
- stereotypic => khuôn mẫu
- stereotyped => theo khuôn mẫu
- stereotype => khuôn mẫu
- stereospondyli => stereospondyli
- stereoscopy => Hình ảnh lập thể
- stereoscopic vision => Tầm nhìn lập thể
- stereoscopic picture => Bức ảnh lập thể
- stereoscopic photograph => Bức ảnh nổi
- stereoscopic => lập thể
- stereoscope => máy soi hình nổi
Definitions and Meaning of stereotypical in English
stereotypical (s)
lacking spontaneity or originality or individuality
FAQs About the word stereotypical
Rập khuôn
lacking spontaneity or originality or individuality
khái niệm,thụ thai,khái quát,khái niệm,Lý thuyết,sáo rỗng,tính phổ biến,Giả thuyết,câu nói,tục ngữ
No antonyms found.
stereotypic => khuôn mẫu, stereotyped => theo khuôn mẫu, stereotype => khuôn mẫu, stereospondyli => stereospondyli, stereoscopy => Hình ảnh lập thể,