Vietnamese Meaning of stereospondyli
stereospondyli
Other Vietnamese words related to stereospondyli
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stereospondyli
- stereoscopy => Hình ảnh lập thể
- stereoscopic vision => Tầm nhìn lập thể
- stereoscopic picture => Bức ảnh lập thể
- stereoscopic photograph => Bức ảnh nổi
- stereoscopic => lập thể
- stereoscope => máy soi hình nổi
- stereophony => Âm thanh nổi
- stereophonic system => Hệ thống âm thanh nổi
- stereophonic => âm thanh nổi
- stereo system => hệ thống âm thanh nổi
Definitions and Meaning of stereospondyli in English
stereospondyli (n)
formerly a suborder of Stegocephalia; amphibia having vertebrae whose component elements are fused into a single piece
FAQs About the word stereospondyli
stereospondyli
formerly a suborder of Stegocephalia; amphibia having vertebrae whose component elements are fused into a single piece
No synonyms found.
No antonyms found.
stereoscopy => Hình ảnh lập thể, stereoscopic vision => Tầm nhìn lập thể, stereoscopic picture => Bức ảnh lập thể, stereoscopic photograph => Bức ảnh nổi, stereoscopic => lập thể,