Vietnamese Meaning of stereophonic
âm thanh nổi
Other Vietnamese words related to âm thanh nổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stereophonic
- stereo system => hệ thống âm thanh nổi
- stereo => âm thanh nổi
- sterculiaceae => sterculiaceae
- sterculia rupestris => Sterculia rupestris
- sterculia gum => Nhựa cây sterculia
- sterculia foetida => Sterculia foetida
- sterculia family => Họ Trôm
- sterculia apetala => Sterculia apetala
- sterculia acerifolia => Sterculia acerifolia
- sterculia => Sterculia
- stereophonic system => Hệ thống âm thanh nổi
- stereophony => Âm thanh nổi
- stereoscope => máy soi hình nổi
- stereoscopic => lập thể
- stereoscopic photograph => Bức ảnh nổi
- stereoscopic picture => Bức ảnh lập thể
- stereoscopic vision => Tầm nhìn lập thể
- stereoscopy => Hình ảnh lập thể
- stereospondyli => stereospondyli
- stereotype => khuôn mẫu
Definitions and Meaning of stereophonic in English
stereophonic (s)
designating the reproduction of sound using two or more independent audio channels
FAQs About the word stereophonic
âm thanh nổi
designating the reproduction of sound using two or more independent audio channels
No synonyms found.
No antonyms found.
stereo system => hệ thống âm thanh nổi, stereo => âm thanh nổi, sterculiaceae => sterculiaceae, sterculia rupestris => Sterculia rupestris, sterculia gum => Nhựa cây sterculia,