Vietnamese Meaning of rending
xé
Other Vietnamese words related to xé
Nearest Words of rending
- rendition => dịch
- rendrock => Rendrock
- rene antoine ferchault de reaumur => René Antoine Ferchault de Réaumur
- rene descartes => René Descartes
- rene magritte => René Magritte
- renegade => kẻ phản bội
- renegade state => Nhà nước lưu manh
- renegado => kẻ phản bội
- renegat => kẻ phản bội
- renegation => chối bỏ
Definitions and Meaning of rending in English
rending (s)
resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a tree
rending (p. pr. & vb. n.)
of Rend
FAQs About the word rending
xé
resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a treeof Rend
xé rách,Nước mắt,phá vỡ,rách,xé vụn,chia rẽ,rách rưới,Mổ thịt,tách,Cắt
No antonyms found.
rendible => có lợi nhuận, rendezvousing => gặp, rendezvoused => hẹn gặp, rendezvous => Cuộc hẹn, render-set => tập kết xuất,