Vietnamese Meaning of render-set
tập kết xuất
Other Vietnamese words related to tập kết xuất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of render-set
Definitions and Meaning of render-set in English
render-set (v)
cover with two coats of plaster
FAQs About the word render-set
tập kết xuất
cover with two coats of plaster
No synonyms found.
No antonyms found.
rendering => hiển thị, renderer => trình kết xuất, rendered => hiển thị, renderable => có thể kết xuất, render => Kế xuất,