FAQs About the word ribboning

ruy băng

of Ribbon

xé rách,Nước mắt,phá vỡ,Cắt,xé,rách,xé vụn,chia rẽ,rách rưới,Mổ thịt

No antonyms found.

ribbonfish => Cá chỉ, ribboned => có dải ruy băng, ribbon worm => Sán dây, ribbon tree => cây ruy băng, ribbon snake => Rắn hổ mang,