Vietnamese Meaning of ribbonlike
Giống như ruy băng
Other Vietnamese words related to Giống như ruy băng
Nearest Words of ribbonlike
Definitions and Meaning of ribbonlike in English
ribbonlike (s)
long and thin; resembling a ribbon
FAQs About the word ribbonlike
Giống như ruy băng
long and thin; resembling a ribbon
Dải,Băng,danh sách,Băng dính,Đoàn nhạc,thắt lưng,ràng buộc,chu vi,Tấm ván,trượt
No antonyms found.
ribbon-leaved water plantain => Cỏ mực, ribbonism => ruy băng, ribboning => ruy băng, ribbonfish => Cá chỉ, ribboned => có dải ruy băng,