FAQs About the word capturing

chụp ảnh

of Capture

đạt được,thu nhập,Giao dịch,thu hoạch,nhận,sản xuất,nhận được,gặt hái,bảo vệ,chiến thắng

theo,Giving = Đang cho,cấp phép,Đang thua,trả tiền,tịch thu,mềm dẻo,từ bỏ,chia tay (với),thoái lui

capturer => máy thu, captured => bị bắt, capture => bắt giữ, captor => Kẻ bắt cóc, captopril => Captopril,