FAQs About the word capulin tree

Táo gai

Mexican black cherry tree having edible fruit

No synonyms found.

No antonyms found.

capulin => cây anh đào, capulet => Capulet, capucine => Cải xoong, capuchin => Khỉ Kaputxi, capuched => có mũ trùm đầu,