FAQs About the word scoring

ghi bàn

evaluation of performance by assigning a grade or scoreof Score, of Scorn

Nộp hồ sơ,cào cấu,vẽ,chăn thả,rãnh,Phay,đáng sợ,May,mài mòn,vát mép

Đang thua

scorifying => scarification, scorify => Tách oxit, scoriform => dạng xỉ, scorifier => lò thiêu quặng, scorified => rực cháy,