FAQs About the word grazing

chăn thả

the act of grazing, the act of brushing against while passingof Graze, The act of one who, or that which, grazes., A pasture; growing grass.

Duyệt,ăn,cho ăn,Tìm thức ăn,chăn thả gia súc,xào xạc,Cắn,Chăn thả quá mức,phạm vi,vớ

đánh bóng,san bằng,làm mềm ra,tẩy lông bằng sáp

grazier => người chăn nuôi, grazer => động vật ăn cỏ, grazed => ăn cỏ, graze => chăn thả, graz => Graz,