Vietnamese Meaning of foraging
Tìm thức ăn
Other Vietnamese words related to Tìm thức ăn
Nearest Words of foraging
Definitions and Meaning of foraging in English
foraging (n)
the act of searching for food and provisions
foraging (p. pr. & vb. n.)
of Forage
FAQs About the word foraging
Tìm thức ăn
the act of searching for food and provisionsof Forage
chăn thả,Duyệt,ăn,cho ăn,chăn thả gia súc,xào xạc,Cắn,phạm vi,vớ
No antonyms found.
forager => người tìm thức ăn, foraged => tìm kiếm, forage => thức ăn gia súc, fora => ngay lập tức, for the time being => trước mắt,