Vietnamese Meaning of for the moment
hiện tại
Other Vietnamese words related to hiện tại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of for the moment
Definitions and Meaning of for the moment in English
for the moment (r)
temporarily
FAQs About the word for the moment
hiện tại
temporarily
No synonyms found.
No antonyms found.
for the asking => theo yêu cầu, for that matter => nhân tiện nói đến, for sure => chắc chắn, for short => nói tóm lại, for sale => bán,