Vietnamese Meaning of for instance
ví dụ
Other Vietnamese words related to ví dụ
Nearest Words of for instance
Definitions and Meaning of for instance in English
for instance (r)
as an example
FAQs About the word for instance
ví dụ
as an example
ví dụ,trường hợp,Minh họa,mẫu,mẫu,mẫu gốc,Ví dụ,cổ điển,mặt cắt ngang,bằng chứng
phớt lờ,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua,nhẹ,cầu vượt
for good measure => để có biện pháp tốt, for good => mãi mãi, for fun => để cho vui, for free => miễn phí, for example => ví dụ,