Vietnamese Meaning of for keeps
mãi mãi
Other Vietnamese words related to mãi mãi
Nearest Words of for keeps
Definitions and Meaning of for keeps in English
for keeps (r)
for the winner to keep all
FAQs About the word for keeps
mãi mãi
for the winner to keep all
luôn luôn,mãi mãi,vĩnh viễn,a,có,không bao giờ,mãi mãi,bao giờ,mãi mãi,mãi mãi
không bao giờ,không bao giờ,không bao giờ nữa,một lần
for instance => ví dụ, for good measure => để có biện pháp tốt, for good => mãi mãi, for fun => để cho vui, for free => miễn phí,