Vietnamese Meaning of indelibly
không xóa được
Other Vietnamese words related to không xóa được
Nearest Words of indelibly
Definitions and Meaning of indelibly in English
indelibly (r)
in an indelible manner
FAQs About the word indelibly
không xóa được
in an indelible manner
luôn luôn,mãi mãi,mãi mãi,vĩnh viễn,a,bao giờ,mãi mãi,mãi mãi,mãi mãi,dài
không bao giờ,không bao giờ,không bao giờ nữa,một lần
indelible ink => mực không thể xóa, indelible => không thể xóa được, indelibility => tính không thể xóa bỏ, indeliberated => không cố ý, indeliberate => vô tình,