FAQs About the word permanently

vĩnh viễn

for a long time without essential changeIn a permanent manner.

luôn luôn,mãi mãi,mãi mãi,a,bao giờ,mãi mãi,mãi mãi,không xóa được,dài,mãi mãi

không bao giờ,một lần,không bao giờ,không bao giờ nữa

permanent wave => Uốn tóc, permanent tooth => răng vĩnh viễn, permanent press => Là hơi vĩnh viễn, permanent magnet => Nam châm vĩnh cửu, permanent injunction => Lệnh cấm vĩnh viễn,