Vietnamese Meaning of permanently
vĩnh viễn
Other Vietnamese words related to vĩnh viễn
Nearest Words of permanently
- permanent wave => Uốn tóc
- permanent tooth => răng vĩnh viễn
- permanent press => Là hơi vĩnh viễn
- permanent magnet => Nam châm vĩnh cửu
- permanent injunction => Lệnh cấm vĩnh viễn
- permanent => thường trực
- permanency => tính vĩnh cửu
- permanence => tính lâu dài
- permanable => vĩnh cửu
- permalloy => Permalloy
Definitions and Meaning of permanently in English
permanently (r)
for a long time without essential change
permanently (adv.)
In a permanent manner.
FAQs About the word permanently
vĩnh viễn
for a long time without essential changeIn a permanent manner.
luôn luôn,mãi mãi,mãi mãi,a,bao giờ,mãi mãi,mãi mãi,không xóa được,dài,mãi mãi
không bao giờ,một lần,không bao giờ,không bao giờ nữa
permanent wave => Uốn tóc, permanent tooth => răng vĩnh viễn, permanent press => Là hơi vĩnh viễn, permanent magnet => Nam châm vĩnh cửu, permanent injunction => Lệnh cấm vĩnh viễn,