Vietnamese Meaning of permanent press
Là hơi vĩnh viễn
Other Vietnamese words related to Là hơi vĩnh viễn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of permanent press
Definitions and Meaning of permanent press in English
FAQs About the word permanent press
Là hơi vĩnh viễn
No synonyms found.
No antonyms found.
permanent magnet => Nam châm vĩnh cửu, permanent injunction => Lệnh cấm vĩnh viễn, permanent => thường trực, permanency => tính vĩnh cửu, permanence => tính lâu dài,