Vietnamese Meaning of indeliberate
vô tình
Other Vietnamese words related to vô tình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indeliberate
- indelectable => khó chịu
- indehiscent => không nứt
- indehiscence => Không nứt
- indefinity => Không xác định
- indefinitude => không xác định
- indefiniteness => sự không xác định
- indefinitely => vô thời hạn
- indefinite quantity => Số lượng không xác định
- indefinite integral => Tích phân không xác định
- indefinite article => Mạo từ không xác định
Definitions and Meaning of indeliberate in English
indeliberate (a.)
Done without deliberation; unpremeditated.
FAQs About the word indeliberate
vô tình
Done without deliberation; unpremeditated.
No synonyms found.
No antonyms found.
indelectable => khó chịu, indehiscent => không nứt, indehiscence => Không nứt, indefinity => Không xác định, indefinitude => không xác định,