Vietnamese Meaning of indefinite quantity
Số lượng không xác định
Other Vietnamese words related to Số lượng không xác định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indefinite quantity
- indefinite integral => Tích phân không xác định
- indefinite article => Mạo từ không xác định
- indefinite => Không xác định
- indefinably => không xác định được
- indefinable => không thể xác định
- indeficient => thiếu
- indeficiency => sự thiếu hụt
- indefensive => không phòng thủ
- indefensibly => không thể bào chữa
- indefensible => không thể bảo vệ
Definitions and Meaning of indefinite quantity in English
indefinite quantity (n)
an estimated quantity
FAQs About the word indefinite quantity
Số lượng không xác định
an estimated quantity
No synonyms found.
No antonyms found.
indefinite integral => Tích phân không xác định, indefinite article => Mạo từ không xác định, indefinite => Không xác định, indefinably => không xác định được, indefinable => không thể xác định,