Vietnamese Meaning of for certain
chắc chắn
Other Vietnamese words related to chắc chắn
- Được
- chắc chắn
- rõ ràng
- chắc chắn
- dễ dàng
- có thể
- có lẽ
- thực sự
- nên
- chắc chắn
- chắc chắn
- thực sự
- ổn
- chắc chắn
- rất tốt
- không còn nghi ngờ gì nữa
- chắc chắn
- thực sự
- không thể chối cãi
- rõ ràng
- có lẽ
- rõ ràng
- có lẽ
- không thể phủ nhận
- không phải là nghi ngờ
- không thể nghi ngờ
- nhất định
- có khả năng cao
- Có khả năng
- thật vậy
- không nghi ngờ gì nữa
- không thể phản bác
- không thể tranh cãi
- không thể chối cãi
- không thể chối cãi
- rõ ràng
Nearest Words of for certain
- for anything => vì bất cứ điều gì
- for any price => với bất kỳ giá nào
- for all the world => cho toàn thế giới
- for all practical purposes => Trên thực tế
- for all intents and purposes => Trên thực tế
- for a while => một lúc
- for a song => cho một bài hát
- for a bargain price => với giá hời
- for 24 hours => trong 24 giờ
- for- => để-
Definitions and Meaning of for certain in English
for certain (r)
definitely or positively (`sure' is sometimes used informally for `surely')
FAQs About the word for certain
chắc chắn
definitely or positively (`sure' is sometimes used informally for `surely')
Được,chắc chắn,rõ ràng,chắc chắn,dễ dàng,có thể,có lẽ,thực sự,nên,chắc chắn
No antonyms found.
for anything => vì bất cứ điều gì, for any price => với bất kỳ giá nào, for all the world => cho toàn thế giới, for all practical purposes => Trên thực tế, for all intents and purposes => Trên thực tế,