Vietnamese Meaning of for example
ví dụ
Other Vietnamese words related to ví dụ
Nearest Words of for example
- for each one => cho mỗi
- for dear life => hết sức
- for certain => chắc chắn
- for anything => vì bất cứ điều gì
- for any price => với bất kỳ giá nào
- for all the world => cho toàn thế giới
- for all practical purposes => Trên thực tế
- for all intents and purposes => Trên thực tế
- for a while => một lúc
- for a song => cho một bài hát
Definitions and Meaning of for example in English
for example (r)
as an example
FAQs About the word for example
ví dụ
as an example
trường hợp,Minh họa,phiên bản,mẫu,mẫu,Ví dụ,ví dụ,Chỉ báo,nguyên mẫu,người đại diện
No antonyms found.
for each one => cho mỗi, for dear life => hết sức, for certain => chắc chắn, for anything => vì bất cứ điều gì, for any price => với bất kỳ giá nào,