FAQs About the word prototype

nguyên mẫu

a standard or typical example

ví dụ,phiên bản,mẫu,mẫu,trường hợp,Ví dụ,tấm gương,ví dụ,Minh họa,Chỉ báo

đạo hàm,Con cháu,Hậu duệ,sản phẩm phụ,con gái,nhánh,sự tăng trưởng,Con trai,loạt phim phụ

prototypal => nguyên mẫu, prototherian => Động vật có tuyến hôi, prototheria => Thú đẻ trứng, protoplast => tế bào chất sơ khai, protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh,