Vietnamese Meaning of proton magnetic resonance
Cộng hưởng từ hạt nhân proton
Other Vietnamese words related to Cộng hưởng từ hạt nhân proton
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proton magnetic resonance
- proto-norse => Proto-Norse
- proto-oncogene => gen tiền ung thư
- protoplasm => Chất tế bào
- protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh
- protoplast => tế bào chất sơ khai
- prototheria => Thú đẻ trứng
- prototherian => Động vật có tuyến hôi
- prototypal => nguyên mẫu
- prototype => nguyên mẫu
- prototypic => nguyên mẫu
Definitions and Meaning of proton magnetic resonance in English
proton magnetic resonance (n)
resonance of protons to radiation in a magnetic field
FAQs About the word proton magnetic resonance
Cộng hưởng từ hạt nhân proton
resonance of protons to radiation in a magnetic field
No synonyms found.
No antonyms found.
proton accelerator => Máy gia tốc proton, proton => Prôtôn, protometals => protometal, protomammal => Động vật có vú nguyên thủy, protology => nguyên tử học,