Vietnamese Meaning of protohemin
Protohem
Other Vietnamese words related to Protohem
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protohemin
- protoheme => protohem
- protogeometric => Nguyên hình học
- protoctista => Nguyên sinh vật
- protoctist order => bộ nguyên sinh
- protoctist genus => Chi nguyên sinh vật
- protoctist family => Họ protoctist
- protoctist => Động vật nguyên sinh
- protocol => giao thức
- protoceratops => Protoceratops
- protoavis => Protoavis
- protohippus => Protohippus
- protohistory => Tiền sử
- proto-indo european => Ấn-Âu nguyên thủy
- protology => nguyên tử học
- protomammal => Động vật có vú nguyên thủy
- protometals => protometal
- proton => Prôtôn
- proton accelerator => Máy gia tốc proton
- proton magnetic resonance => Cộng hưởng từ hạt nhân proton
- proto-norse => Proto-Norse
Definitions and Meaning of protohemin in English
protohemin (n)
a reddish-brown chloride of heme; produced from hemoglobin in laboratory tests for the presence of blood
FAQs About the word protohemin
Protohem
a reddish-brown chloride of heme; produced from hemoglobin in laboratory tests for the presence of blood
No synonyms found.
No antonyms found.
protoheme => protohem, protogeometric => Nguyên hình học, protoctista => Nguyên sinh vật, protoctist order => bộ nguyên sinh, protoctist genus => Chi nguyên sinh vật,