Vietnamese Meaning of protoctista
Nguyên sinh vật
Other Vietnamese words related to Nguyên sinh vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protoctista
- protoctist order => bộ nguyên sinh
- protoctist genus => Chi nguyên sinh vật
- protoctist family => Họ protoctist
- protoctist => Động vật nguyên sinh
- protocol => giao thức
- protoceratops => Protoceratops
- protoavis => Protoavis
- protoarcheology => Tiền khảo cổ học
- protoarchaeology => Tiền khảo cổ học
- protoanthropology => nguyên nhân chủng loài học
Definitions and Meaning of protoctista in English
protoctista (n)
in most modern classifications, replacement for the Protista; includes: Protozoa; Euglenophyta; Chlorophyta; Cryptophyta; Heterokontophyta; Rhodophyta; unicellular protists and their descendant multicellular organisms: regarded as distinct from plants and animals
FAQs About the word protoctista
Nguyên sinh vật
in most modern classifications, replacement for the Protista; includes: Protozoa; Euglenophyta; Chlorophyta; Cryptophyta; Heterokontophyta; Rhodophyta; unicellu
No synonyms found.
No antonyms found.
protoctist order => bộ nguyên sinh, protoctist genus => Chi nguyên sinh vật, protoctist family => Họ protoctist, protoctist => Động vật nguyên sinh, protocol => giao thức,