Vietnamese Meaning of protoarchaeology
Tiền khảo cổ học
Other Vietnamese words related to Tiền khảo cổ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protoarchaeology
- protoanthropology => nguyên nhân chủng loài học
- protoactinium => protoactinium
- proto => proto
- protium heptaphyllum => Protium heptaphyllum
- protium guianense => Protium guianense
- protium => prôti
- protistan => sinh vật nhân chuẩn
- protista => Sinh vật đơn bào
- protist => sinh vật nguyên sinh
- protirelin => Protirelin
- protoarcheology => Tiền khảo cổ học
- protoavis => Protoavis
- protoceratops => Protoceratops
- protocol => giao thức
- protoctist => Động vật nguyên sinh
- protoctist family => Họ protoctist
- protoctist genus => Chi nguyên sinh vật
- protoctist order => bộ nguyên sinh
- protoctista => Nguyên sinh vật
- protogeometric => Nguyên hình học
Definitions and Meaning of protoarchaeology in English
protoarchaeology (n)
the study of prehistoric human artifacts and human fossils
FAQs About the word protoarchaeology
Tiền khảo cổ học
the study of prehistoric human artifacts and human fossils
No synonyms found.
No antonyms found.
protoanthropology => nguyên nhân chủng loài học, protoactinium => protoactinium, proto => proto, protium heptaphyllum => Protium heptaphyllum, protium guianense => Protium guianense,