Vietnamese Meaning of protoactinium
protoactinium
Other Vietnamese words related to protoactinium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protoactinium
- proto => proto
- protium heptaphyllum => Protium heptaphyllum
- protium guianense => Protium guianense
- protium => prôti
- protistan => sinh vật nhân chuẩn
- protista => Sinh vật đơn bào
- protist => sinh vật nguyên sinh
- protirelin => Protirelin
- prothrombinase => Prothrombinase
- prothrombin accelerator => Chất xúc tác prothrombin
- protoanthropology => nguyên nhân chủng loài học
- protoarchaeology => Tiền khảo cổ học
- protoarcheology => Tiền khảo cổ học
- protoavis => Protoavis
- protoceratops => Protoceratops
- protocol => giao thức
- protoctist => Động vật nguyên sinh
- protoctist family => Họ protoctist
- protoctist genus => Chi nguyên sinh vật
- protoctist order => bộ nguyên sinh
Definitions and Meaning of protoactinium in English
protoactinium (n)
a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
FAQs About the word protoactinium
protoactinium
a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
No synonyms found.
No antonyms found.
proto => proto, protium heptaphyllum => Protium heptaphyllum, protium guianense => Protium guianense, protium => prôti, protistan => sinh vật nhân chuẩn,