Vietnamese Meaning of protoctist family
Họ protoctist
Other Vietnamese words related to Họ protoctist
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protoctist family
- protoctist => Động vật nguyên sinh
- protocol => giao thức
- protoceratops => Protoceratops
- protoavis => Protoavis
- protoarcheology => Tiền khảo cổ học
- protoarchaeology => Tiền khảo cổ học
- protoanthropology => nguyên nhân chủng loài học
- protoactinium => protoactinium
- proto => proto
- protium heptaphyllum => Protium heptaphyllum
- protoctist genus => Chi nguyên sinh vật
- protoctist order => bộ nguyên sinh
- protoctista => Nguyên sinh vật
- protogeometric => Nguyên hình học
- protoheme => protohem
- protohemin => Protohem
- protohippus => Protohippus
- protohistory => Tiền sử
- proto-indo european => Ấn-Âu nguyên thủy
- protology => nguyên tử học
Definitions and Meaning of protoctist family in English
protoctist family (n)
any of the families of Protoctista
FAQs About the word protoctist family
Họ protoctist
any of the families of Protoctista
No synonyms found.
No antonyms found.
protoctist => Động vật nguyên sinh, protocol => giao thức, protoceratops => Protoceratops, protoavis => Protoavis, protoarcheology => Tiền khảo cổ học,