Vietnamese Meaning of protometals
protometal
Other Vietnamese words related to protometal
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protometals
- protomammal => Động vật có vú nguyên thủy
- protology => nguyên tử học
- proto-indo european => Ấn-Âu nguyên thủy
- protohistory => Tiền sử
- protohippus => Protohippus
- protohemin => Protohem
- protoheme => protohem
- protogeometric => Nguyên hình học
- protoctista => Nguyên sinh vật
- protoctist order => bộ nguyên sinh
- proton => Prôtôn
- proton accelerator => Máy gia tốc proton
- proton magnetic resonance => Cộng hưởng từ hạt nhân proton
- proto-norse => Proto-Norse
- proto-oncogene => gen tiền ung thư
- protoplasm => Chất tế bào
- protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh
- protoplast => tế bào chất sơ khai
- prototheria => Thú đẻ trứng
- prototherian => Động vật có tuyến hôi
Definitions and Meaning of protometals in English
protometals (n. pl.)
A finer form of metals, indicated by enhanced lines in their spark spectra (which are also observed in the spectra of some stars), obtained at the highest available laboratory temperatures (Lockyer); as protocalcium, protochromium, protocopper, protonickel, protosilicon, protostrontium, prototitanium, protovanadium.
FAQs About the word protometals
protometal
A finer form of metals, indicated by enhanced lines in their spark spectra (which are also observed in the spectra of some stars), obtained at the highest avail
No synonyms found.
No antonyms found.
protomammal => Động vật có vú nguyên thủy, protology => nguyên tử học, proto-indo european => Ấn-Âu nguyên thủy, protohistory => Tiền sử, protohippus => Protohippus,