Vietnamese Meaning of prototherian
Động vật có tuyến hôi
Other Vietnamese words related to Động vật có tuyến hôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prototherian
- prototheria => Thú đẻ trứng
- protoplast => tế bào chất sơ khai
- protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh
- protoplasm => Chất tế bào
- proto-oncogene => gen tiền ung thư
- proto-norse => Proto-Norse
- proton magnetic resonance => Cộng hưởng từ hạt nhân proton
- proton accelerator => Máy gia tốc proton
- proton => Prôtôn
- protometals => protometal
- prototypal => nguyên mẫu
- prototype => nguyên mẫu
- prototypic => nguyên mẫu
- prototypical => nguyên mẫu
- protozoa => Động vật nguyên sinh
- protozoal => động vật nguyên sinh
- protozoal infection => Nhiễm trùng đơn bào
- protozoan => Động vật nguyên sinh
- protozoic => động vật nguyên sinh
- protozoological => nguyên sinh động vật học
Definitions and Meaning of prototherian in English
prototherian (n)
primitive oviparous mammals found only in Australia and Tasmania and New Guinea
FAQs About the word prototherian
Động vật có tuyến hôi
primitive oviparous mammals found only in Australia and Tasmania and New Guinea
No synonyms found.
No antonyms found.
prototheria => Thú đẻ trứng, protoplast => tế bào chất sơ khai, protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh, protoplasm => Chất tế bào, proto-oncogene => gen tiền ung thư,