Vietnamese Meaning of protozoic
động vật nguyên sinh
Other Vietnamese words related to động vật nguyên sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protozoic
- protozoan => Động vật nguyên sinh
- protozoal infection => Nhiễm trùng đơn bào
- protozoal => động vật nguyên sinh
- protozoa => Động vật nguyên sinh
- prototypical => nguyên mẫu
- prototypic => nguyên mẫu
- prototype => nguyên mẫu
- prototypal => nguyên mẫu
- prototherian => Động vật có tuyến hôi
- prototheria => Thú đẻ trứng
- protozoological => nguyên sinh động vật học
- protozoologist => Nhà động vật học nguyên sinh
- protozoology => Động vật học nguyên sinh
- protozoon => Động vật nguyên sinh
- protract => kéo dài
- protracted => dai dẳng
- protractedly => kéo dài
- protractible => Có thể rút ra
- protractile => có thể hắt ra ngoài
- protraction => phần lồi
Definitions and Meaning of protozoic in English
protozoic (a)
of or relating to the Protozoa
FAQs About the word protozoic
động vật nguyên sinh
of or relating to the Protozoa
No synonyms found.
No antonyms found.
protozoan => Động vật nguyên sinh, protozoal infection => Nhiễm trùng đơn bào, protozoal => động vật nguyên sinh, protozoa => Động vật nguyên sinh, prototypical => nguyên mẫu,