Vietnamese Meaning of prototypical
nguyên mẫu
Other Vietnamese words related to nguyên mẫu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prototypical
- prototypic => nguyên mẫu
- prototype => nguyên mẫu
- prototypal => nguyên mẫu
- prototherian => Động vật có tuyến hôi
- prototheria => Thú đẻ trứng
- protoplast => tế bào chất sơ khai
- protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh
- protoplasm => Chất tế bào
- proto-oncogene => gen tiền ung thư
- proto-norse => Proto-Norse
- protozoa => Động vật nguyên sinh
- protozoal => động vật nguyên sinh
- protozoal infection => Nhiễm trùng đơn bào
- protozoan => Động vật nguyên sinh
- protozoic => động vật nguyên sinh
- protozoological => nguyên sinh động vật học
- protozoologist => Nhà động vật học nguyên sinh
- protozoology => Động vật học nguyên sinh
- protozoon => Động vật nguyên sinh
- protract => kéo dài
Definitions and Meaning of prototypical in English
prototypical (s)
representing or constituting an original type after which other similar things are patterned
FAQs About the word prototypical
nguyên mẫu
representing or constituting an original type after which other similar things are patterned
No synonyms found.
No antonyms found.
prototypic => nguyên mẫu, prototype => nguyên mẫu, prototypal => nguyên mẫu, prototherian => Động vật có tuyến hôi, prototheria => Thú đẻ trứng,