Vietnamese Meaning of proto-oncogene
gen tiền ung thư
Other Vietnamese words related to gen tiền ung thư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proto-oncogene
- proto-norse => Proto-Norse
- proton magnetic resonance => Cộng hưởng từ hạt nhân proton
- proton accelerator => Máy gia tốc proton
- proton => Prôtôn
- protometals => protometal
- protomammal => Động vật có vú nguyên thủy
- protology => nguyên tử học
- proto-indo european => Ấn-Âu nguyên thủy
- protohistory => Tiền sử
- protohippus => Protohippus
- protoplasm => Chất tế bào
- protoplasmic astrocyte => Tế bào hình sao dạng nguyên sinh
- protoplast => tế bào chất sơ khai
- prototheria => Thú đẻ trứng
- prototherian => Động vật có tuyến hôi
- prototypal => nguyên mẫu
- prototype => nguyên mẫu
- prototypic => nguyên mẫu
- prototypical => nguyên mẫu
- protozoa => Động vật nguyên sinh
Definitions and Meaning of proto-oncogene in English
proto-oncogene (n)
a normal gene that has the potential to become an oncogene
FAQs About the word proto-oncogene
gen tiền ung thư
a normal gene that has the potential to become an oncogene
No synonyms found.
No antonyms found.
proto-norse => Proto-Norse, proton magnetic resonance => Cộng hưởng từ hạt nhân proton, proton accelerator => Máy gia tốc proton, proton => Prôtôn, protometals => protometal,