Vietnamese Meaning of specimen

mẫu

Other Vietnamese words related to mẫu

Definitions and Meaning of specimen in English

Wordnet

specimen (n)

an example regarded as typical of its class

a bit of tissue or blood or urine that is taken for diagnostic purposes

FAQs About the word specimen

mẫu

an example regarded as typical of its class, a bit of tissue or blood or urine that is taken for diagnostic purposes

chim,sinh vật,chàng trai,cá nhân,cuộc sống,đàn ông,người,em bé,là,cơ thể

động vật,Con thú,sinh vật,con thú,tàn bạo

specify => chỉ ra, specifier => từ xác định, specificity => tính đặc hiệu, specification => đặc tả, specifically => đặc biệt,