FAQs About the word specifier

từ xác định

someone who draws up specifications giving details (as for obtaining a patent)

định nghĩa,kê đơn,sắp xếp,ra lệnh,trực tiếp,Nằm xuống,đơn hàng,nói,chỉ định,giá thầu

phớt lờ,quên,bỏ qua,đi qua,nhẹ,sự sao nhãng,cầu vượt

specificity => tính đặc hiệu, specification => đặc tả, specifically => đặc biệt, specific performance => sự thực hiện cụ thể, specific heat => Nhiệt dung riêng,